Bộ dụng cụ phẫu thuật tạo hình mũi
Liên hệ: 0246 325 9352
Hãng sản xuất: Surtex
Xuất xứ: Anh
- Mô tả
- Đánh giá (0)
Mô tả
Mục lục
BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT TẠO HÌNH MŨI:
1. Giới thiệu bộ dụng cụ phẫu thuật tạo hình mũi
Hãng sản xuất: Surtex
Xuất xứ: Anh
Dụng cụ phẫu thuật Surtex cung cấp các giải pháp cải tiến trong phẫu thuật nội soi, phẫu thuật ổ bụng, phẫu thuật chấn thương, phẫu thuật phụ khoa, tim mạch, vi phẫu, nha khoa…
Tất cả các dụng cụ phẫu thuật đều được làm từ từ thép có hàm lượng carbon và crôm cao phù hợp với tiêu chuẩn BSEN ISO 7153-1 hoặc BS 5194-1 (nếu có). Các sản phẩm đạt chứng nhận ISO 13485 / ISO 9001 (SGS UK) và được CE phê chuẩn. Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn được xác định phù hợp với chỉ thị 93/42 / EEC của thiết bị y tế.
Bộ dụng cụ phẫu thuật tạo hình mũi bao gồm 105 loại dụng cụ – 105 chi tiết:
STT | Tên dụng cụ | Đơn vị | Số lượng |
1 | Banh mũi Converse 9 cm – 3 1/2″, kích thước lưỡi 18 x 9.5 mm, thép không gỉ | Cái | 1 |
2 | Banh mũi Converse 9 cm – 3 1/2″, kích thước lưỡi 28 x 12.5 mm, thép không gỉ | Cái | 1 |
3 | Banh mũi Converse 9 cm – 3 1/2″, kích thước lưỡi 41 x 13.5 mm, thép không gỉ | Cái | 1 |
4 | Banh mũi Converse 9 cm – 3 1/2″, kích thước lưỡi 53 x 13.5 mm, thép không gỉ | Cái | 1 |
5 | Móc Fomon Alar đầu nút 17 cm – 6 3/4″, thép không gỉ | Cái | 1 |
6 | Banh mũi Aufricht 19 cm – 7 1/2″, kích thước lưỡi 40 x 12mm, thép không gỉ | Cái | 1 |
7 | Banh mũi Converse 10.5 cm / 4″, kích thước lưỡi 44 x 11mm, thép không gỉ | Cái | 1 |
8 | Móc nhọn Freer Mucosa 15 cm – 6″, rộng 3.2 mm, thép không gỉ | Cái | 1 |
9 | Móc Joseph Mucosa 16.5 cm – 6 1/2″, rộng 2.0 mm, thép không gỉ | Cái | 1 |
10 | Móc Joseph Mucosa 16.5 cm – 6 1/2″, rộng 5.0 mm, thép không gỉ | Cái | 1 |
11 | Móc Joseph Mucosa 16.5 cm – 6 1/2″, rộng 7.0 mm, thép không gỉ | Cái | 1 |
12 | Móc Joseph Mucosa 16.5 cm – 6 1/2″, rộng 10.0 mm, thép không gỉ | Cái | 1 |
13 | Móc Fomon Alar đầu nút 16 cm-6 1/4″, thép không gỉ | Cái | 1 |
14 | Móc Cottle Alar 4 răng bán nhọn, 14 cm – 5 1/2″, thép không gỉ | Cái | 1 |
15 | Dao chỉnh hình mũi Fomon 16,5 cm – 6 1/2 “, thép không gỉ | Cái | 1 |
16 | Dao chỉnh hình mũi Converse16 cm – 6 1/4″, thép không gỉ | Cái | 1 |
17 | Dao chỉnh hình mũi Joseph 15 cm – 6 “, thép không gỉ | Cái | 1 |
18 | Dao chỉnh hình mũi Cottle 14 cm – 5 1/2″, thép không gỉ | Cái | 1 |
19 | Dao vách ngăn Freer 18 cm – 7 “, thép không gỉ | Cái | 1 |
20 | Dao vách ngăn Freer 18 cm – 7 “, thép không gỉ | Cái | 1 |
21 | Dao lưỡi quay Ballanger thẳng 21cm – 8 1/4 “, kích thước cạnh cắt 3.0 mm, thép không gỉ |
Cái | 1 |
22 | Dụng cụ nâng vách ngăn McKenty 15 cm-6 “, kích thước lưỡi 4.0 mm, thép không gỉ | Cái | 1 |
23 | Dụng cụ nâng vách ngăn Freer 2 đầuNhọn/Tù, 18.5 cm -7 1/4″, Cỡ lưỡi 1 – Cỡ lưỡi 2: 5.0 mm – 5.0 mm, thép không gỉ | Cái | 1 |
24 | Dụng cụ nâng vách ngăn Cottle 23.5 cm – 9 1/4″ Cỡ lưỡi 1 – Cỡ lưỡi 2: 5.0 mm – 5.0mm, thép không gỉ | Cái | 1 |
25 | Dụng cụ nâng màng xương Cottle 22 cm – 8 3/4″ Cỡ lưỡi 1 – Cỡ lưỡi 2: 4.5 mm – 4.5 mm, thép không gỉ | Cái | 1 |
26 | Dụng cụ nâng màng xương Joseph 18 cm – 7 “, lưỡi rộng 6,5 mm, thép không gỉ | Cái | 4 |
27 | Kéo phẫu tích Metzenbaum-Nelson cong- tù/tù, 18 cm – 7″, thép không gỉ | Cái | 1 |
28 | Kéo cong dùng cho mũi Cinelli 11.5 cm – 4 1/2″, thép không gỉ | Cái | 1 |
29 | Kéo cong dùng cho mũi Fomon 14 cm – 5 1/2″, thép không gỉ | Cái | 1 |
30 | Kéo UltraCut™ TC Fomon Tonsil 14.5 cm – 5 3/4″, thép không gỉ | Cái | 1 |
31 | Kéo UltraCut™ TC Cottle Tonsil 16 cm – 6 1/4″, thép không gỉ | Cái | 1 |
32 | Kéo dùng cho mũi Heymann 18.5 cm – 7 1/4″, thép không gỉ | Cái | 1 |
33 | Kéo cắt chỉ Buck 18 cm – 7″, thép không gỉ | Cái | 1 |
34 | Kéo phẫu tích thẳng UltraCut™ TC Mayo 17 cm – 6 3/4″, thép không gỉ | Cái | 1 |
35 | Kéo phẫu tích mảnh UltraCut™ TC Metzenbaum- kiểu dáng mỏng thẳng14.5 cm – 5 3/4″, thép không gỉ | Cái | 1 |
36 | Kéo phẫu tích mảnh UltraCut™ TC Metzenbaum – mẫu mỏng, cong 18 cm – 7″, thép không gỉ | Cái | 1 |
37 | Kéo cong UltraCut™ TC Goldman-Fox Gum 13 cm – 5″, thép không gỉ | Cái | 1 |
38 | Kéo vách ngăn Caplan một lưỡi cắt có răng, 20 cm- 8″, thép không gỉ | Cái | 1 |
39 | Kìm cắt xương Killian 21 cm – 8 1/4″, thép không gỉ | Cái | 1 |
40 | Kẹp phẫu tích UltraGripX™ TC Adson-Brown, 12 cm – 4 3/4″, thép không gỉ | Cái | 1 |
41 | Kẹp phẫu tích UltraGripX™ TC Cushing-Taylor hình lưỡi lê, 18.5 cm – 7 1/4″, thép không gỉ | Cái | 1 |
42 | Kẹp phẫu tích Adson 1 x 2 răng, 12 cm – 4 3/4″ không gỉ | Cái | 1 |
43 | Kẹp phẫu tích Taylor hình lưỡi lê 1 x 2 răng, 18.5 cm – 7 1/4″, thép không gỉ | Cái | 1 |
44 | Kẹp phẫu tích AdsonBrown 7 x 7 răng 12 cm – 5″, thép không gỉ | Cái | 1 |
45 | Kẹp cầm máu thẳng Halsted-Mosquito – 1×2 răng 12.5 cm – 5″, thép không gỉ | Cái | 1 |
46 | Kẹp cầm máu thẳng Crile-Rankin 17 cm – 6 3/4″, thép không gỉ | Cái | 1 |
47 | Kẹp thắt chỉ khâu Castroviejo 1 x 2 răng với chốt thắt, 11 cm – 4 1/4″Kích thước đầu 0,9 mm, thép không gỉ. | Cái | 1 |
48 | Kẹp polyp mũi Hartmann 15 cm – 6″, thép không gỉ | Cái | 1 |
49 | Kẹp polyp mũi Hartmann 18.5 cm-7 1/4″, thép không gỉ | Cái | 1 |
50 | Kẹp vách ngăn ansen-Middleton hàm hình lõm 19 cm – 7 1/2″, thép không gỉ | Cái | 1 |
51 | Kẹp vách ngăn thẳng Cottle-Walsham 23cm-9″, thép không gỉ | Cái | 1 |
52 | Kẹp vách ngăn thẳng Asch 22.5 cm – 8 3/4″, thép không gỉ | Cái | 1 |
53 | Dụng cụ cắt giũa mũi dạng kéo Maltz 17 cm – 6 3/4″, lưỡi cắt 34 x 7 mm, thép không gỉ | Cái | 1 |
54 | Dụng cụ cắt giũa mũi dạng đẩy Maltz 17 cm – 6 3/4″, lưỡi cắt 34 x 7 mm, thép không gỉ | Cái | 1 |
55 | Giũa xương Joseph 16 cm – 6 1/4″, lưỡi cắt 60 x 8 mm, thép không gỉ | Cái | 1 |
56 | Giũa xương Fomon 21 cm – 8 1/4″, lưỡi cắt 30 x 8 mm, thép không gỉ thô | Cái | 1 |
57 | Giũa xương Fomon 21 cm – 8 1/4″ lưỡi 30 x 8 mm, thép không gỉ mịn | Cái | 1 |
58 | Dụng cụ cắt giũa xương dạng kéo Parkes 19.5 cm – 7 3/4″, lưỡi cắt 35 x 8mm, thép không gỉ | Cái | 1 |
59 | Dụng cụ cắt giũa dạng đẩy Aufricht Glabella Rasp 21 cm – 8 1/4″ Cutting Edge 32 x 9 mm, thép không gỉ | Cái | 1 |
60 | Aufricht Glabella Rasp Drawing Cut 21 cm -8 1/4″ lưỡi cắt 32 x 9 mm, thép không gỉ | Cái | 1 |
61 | Giũa mũi Wiener 18 cm – 7 “, thép không gỉ | Cái | 1 |
62 | Giũa xương thẳng Diam-n-Dust™ 19 cm-7 1/2″, thép không gỉ | Cái | 1 |
63 | Dụng cụ giũa xương Diam-n-Dust™ cong, 19 cm – 7 ½ “, thép không gỉ | Cái | 1 |
64 | Dụng cụ giũa mũi Fomon 20.5 cm – 8″, lưỡi cắt 30 x 8 mm, thép không gỉ | Cái | 1 |
65 | Dụng cụ đục vách ngăn thẳng Freer 16.5cm – 6 ½”, lưỡi rộng 4mm, thép không gỉ | Cái | 1 |
66 | Dụng cụ đục vách ngăn Ballenger 15 cm – 6″, lưỡi rộng 6 mm, thép không gỉ | Cái | 1 |
67 | Dụng cụ đục xương thẳng Cottle 18.5 cm – 7 ¼” lưỡi rộng 4 mm, thép không gỉ | Cái | 1 |
68 | Dụng cụ đục xương thẳng Cottle 18.5 cm – 7 ¼”, lưỡi rộng 7 mm, thép không gỉ | Cái | 1 |
69 | Dụng cụ đục xương thẳng Cottle 18.5 cm – 7 ¼”, lưỡi rộng 9 mm, thép không gỉ | Cái | 1 |
70 | Dụng cụ đục xương thẳng Cottle 18.5 cm – 7 ¼”, lưỡi rộng 12.5 mm, thép không gỉ | Cái | 1 |
71 | Dụng cụ đục xương Rubin 18.5 cm – 7 ¼”, lưỡi rộng 10 mm, thép không gỉ | Cái | 1 |
72 | Dụng cụ đục xương Rubin 18.5 cm – 7 ¼”, lưỡi rộng 14 mm, thép không gỉ | Cái | 1 |
73 | Dụng cụ đục xương Cinelli 16 cm – 6 ¼”, lưỡi rộng 10 mm, thép không gỉ | Cái | 1 |
74 | Dụng cụ đục xương Neivert-Anderson 20.5 cm – 8”, lưỡi rộng 7 mm, thép không gỉ | Cái | 1 |
75 | Dụng cụ đục xương Neivert-Anderson trái, 20.5 cm – 8”, lưỡi rộng 7 mm, thép không gỉ | Cái | 1 |
76 | Dụng cụ đục xương Neivert-Anderson phải, 20.5 cm – 8”, lưỡi rộng 7 mm, thép không gỉ | Cái | 1 |
77 | Dụng cụ đục xương Sheehan 15 cm – 6” lưỡi rộng 1 mm, thép không gỉ | Cái | 1 |
78 | Dụng cụ đục xương Sheehan 15 cm – 6” lưỡi rộng 2 mm, thép không gỉ | Cái | 1 |
79 | Dụng cụ đục xương Sheehan 15 cm – 6” lưỡi rộng 3 mm, thép không gỉ | Cái | 1 |
80 | Dụng cụ đục xương Sheehan 15 cm – 6”, lưỡi rộng 7 mm, thép không gỉ | Cái | 1 |
81 | Dụng cụ đục thẳng Silver 18 cm – 7”, lưỡi rộng 5 mm, thép không gỉ | Cái | 1 |
82 | Dụng cụ đục cong phải Silver 18 cm – 7”, lưỡi rộng 5 mm, thépkhông gỉ | Cái | 1 |
83 | Dụng cụ đục cong trái Silver 18 cm – 7” lưỡi rộng 5 mm, thép không gỉ | Cái | 1 |
84 | Kẹp giữ kim vi phẫu thẳng Castroviejo – Tiêu chuẩn 14 cm – 5½”, thép không gỉ | Cái | 1 |
85 | Kẹp giữ kim UltraGripX™ TC Webster hàm trơn, 12 cm – 4 ¾”, thép không gỉ | Cái | 1 |
86 | Kẹp giữ kim UltraGripX™ TC Halsey 13 cm – 5”, thép không gỉ | Cái | 1 |
87 | Kẹp giữ kim UltraGripX™ TC Crile-Wood 15 cm – 6″, thép không gỉ | Cái | 1 |
88 | Kẹp giữ kim UltraGripX™ TC Mayo-Hegar 16 cm – 6 ¼”, thép không gỉ | Cái | 1 |
89 | Kẹp giữ kim UltraGripX™ TC Gillies-Mini 15 cm – 6″, thép không gỉ | Cái | 1 |
90 | Cán dao mổ số 7K cứng, ngắn 12.5 cm – 5″, thép không gỉ | Cái | 1 |
91 | Cán dao mổ số 3 cứng, tròn 14.5 cm – 5 ¾”, thép không gỉ | Cái | 1 |
92 | Búa Partsch cán rỗng 19 cm – 7 ½” đường kính đầu – khối lượng: Ø22 mm – 200g, thép không gỉ | Cái | 1 |
93 | Búa xương Gerzog 19cm – 7 ½” đường kính đầu – khối lượng: Ø25mm – 225g, thép không gỉ | Cái | 1 |
94 | Búa FiberGrip™ Vickers với đĩa nylon có thể thay nhau 19cm – 7 ½” đường kính đầu – khối lượng: 25mm Ø – 300g, thép không gỉ | Cái | 1 |
95 | Dụng cụ banh mũi Hartmann-Halle số 1, 15.5 cm – 6″, lưỡi rộng 27 mm, thép không gỉ | Cái | 1 |
96 | Dụng cụ banh mũi Hartmann-Halle số 2, 15.5 cm – 6″, lưỡi rộng 31 mm, thép không gỉ | Cái | 1 |
97 | Dụng cụ banh mũi Hartmann-Halle số 3, 15.5 cm – 6″, lưỡi rộng 35 mm, thép không gỉ | Cái | 1 |
98 | Dụng cụ banh mũi Killian số 2, 13 cm – 5″, lưỡi rộng 50 mm, thép không gỉ | Cái | 1 |
99 | Dụng cụ banh mũi Cottle số ,2 13.5 cm – 5 ¼”, lưỡi rộng 50 mm, thép không gỉ | Cái | 1 |
100 | Kẹp vách ngăn UltraGripX™ TC Rubin 21 cm – 8 ¼”, thép không gỉ | Cái | 1 |
101 | Dụng cụ cưa mũi thẳng Joseph 19 cm – 7 ½”, chiều dài hoạt động 40 mm, thép không gỉ | Cái | 1 |
102 | Dụng cụ cưa mũi hình lưỡi lê Joseph 19 cm – 7 ½” chiều dài hoạt động 40 mm, thép không gỉ | Cái | 1 |
103 | Dụng cụ cưa mũi hình lưỡi lê Joseph 19 cm – 7 ½” chiều dài hoạt động 40 mm, thép không gỉ | Cái | 1 |
104 | Dụng cụ nghiền sụn Cottle, thép không gỉ | Cái | 1 |
105 | Cán dao mổ cứng Bard-Parker số 3,12 cm – 4 ¾”, thép không gỉ | Cái | 1 |
2. Các bộ dụng cụ phẫu thuât tượng tự
Hiện nay, ngoài bộ dụng cụ phẫu thuật thẩm mỹ cơ bản Thịnh Vượng còn cung cấp các bộ dụng cụ thẩm mỹ khác như:
- Bộ dụng cụ phẫu thuật khớp thái dương – hàm
- Bộ dụng cụ phẫu thuật Dị dạng – hàm
- Bộ dụng cụ phẫu thuật hàm mặt cơ bản
- Bộ dụng cụ phẫu thuật tạo hình vòm miệng
- Bộ dụng cụ phẫu thuật thẩm mỹ cơ bản
- Bộ dụng cụ phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn
- Bộ dụng cụ phẫu thuật tạo hình mí mắt
- Bộ dụng cụ phẫu thuật tạo hình mắt
- ……..
3. Mua Dụng cụ phẫu thuật tạo hình mũi ở đâu ?
- Thịnh Vượng hiện đang là công ty đại diện độc quyền các bộ dụng cụ phẫu thuật tạo hình mũi Surtex ( hãng hàng đầu của Anh và trên thế giới về dụng cụ phẫu thuật ) tại Việt Nam.
- Ngoài ra chúng tôi còn là đối tác và đại diện độc quyền của nhiều hãng thiết bị y tế lớn trên thế giới như: A.R.C – Đức, Soering – Đức, Chemotechnique – Thụy Điển, Mediana – Hàn Quốc, ….
- Chúng tôi đã và đang cung cấp các thiết bị và dụng cụ cho các viện lớn và hàng đầu tại Việt Nam như: Bv K, Bv Bạch Mai, Bv 108, Bv ĐH Y Hà Nội, Bv Da Liễu TW,…
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.